Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Đào Thị Tươi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14964
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16201
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Một số biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức tiền lương tại Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03085
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần đầu tư phát triển Hải Phòng năm 2015 / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16202
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương và phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2012 / Đỗ Thị Nhung; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 106 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12290
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17931
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Thực trạng công tác tổ chức tiền lương trong công ty TNHH Nam Trang / Trần Thị Dơn, Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thị Mỹ Nhung; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17890
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :